Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 22-01-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quốc Tế cập nhật lúc 23:27 17/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 80 ngoại tệ tăng giá, 56 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 61 ngoại tệ tăng giá và 108 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 17,661.00 335.00 | 17,776.00 191.00 | 18,075 -112.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,841.00 52.00 | 18,009 45.00 | 18,520 -6.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -25,516.00 | 25,774 | 26,706 251.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,492.00 -10.00 | 3,662.00 30.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,701.00 -25.00 | 3,924.00 68.00 |
Euro | EUR | 27,238 -503.91 | 27,513 -308.78 | 28,661 79.04 |
Bảng Anh | GBP | 30,930 -192.00 | 31,211 39.00 | 31,825 -307.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,903.00 2,903.00 | 2,931.00 84.00 | 3,023.00 -24.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 1.54 | 1.61 |
0.00 | 1.68 | 0.00 | ||
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 315.54 7.54 | 327.93 5.93 |
Yên Nhật | JPY | 217.00 -1.67 | 219.00 0.17 | 226.00 -2.17 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.66 5.66 | 5.72 5.72 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 19.70 0.76 | 21.80 -1.37 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,103 | 79,089 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.28 | 2.70 |
Mexico Peso | MXN | 0.00 | 1,063.00 | 1,110.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 -5,349.27 | 5,380.00 5,380.00 | 5,854.00 0.54 |
Nigeria naira | NGN | 0.00 | 59.00 | 62.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,697.00 89.00 | 2,777.00 -77.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 16,402.00 -116.00 | 16,871.00 16,871.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 475.00 4.00 | 505.00 13.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 282.00 -4.97 | 361.00 -38.51 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,137.57 | 6,378.42 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,760.00 14.00 | 2,810.00 -17.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,120.00 115.00 | 17,280.00 107.00 | 17,500.00 -210.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -740.00 | 744.00 1.00 | 830.00 36.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 -746.35 | 853.05 853.05 | 0.00 -845.32 |
Đô la Mỹ | USD | 23,110 150.00 | 23,110 140.00 | 23,260 90.00 |
Vàng SJC | XAU | 5,597,000 | 5,585,000 | 5,653,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 1,353.00 | 1,413.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) của 32 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.